--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ toxic condition chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sư trưởng
:
master, mastermind division commander
+
khi
:
case; timeđôi khiat timeskhi cầnin case of need
+
aard-wolf
:
(động vật học) chó sói đất (Nam Phi)
+
spy
:
gián điệp; người do thám, người trinh sátto be a spy on somebody's conduct theo dõi hành động của ai
+
columned
:
hình cột, hình trụ